Có 2 kết quả:

死馬當活馬醫 sǐ mǎ dàng huó mǎ yī ㄙˇ ㄇㄚˇ ㄉㄤˋ ㄏㄨㄛˊ ㄇㄚˇ ㄧ死马当活马医 sǐ mǎ dàng huó mǎ yī ㄙˇ ㄇㄚˇ ㄉㄤˋ ㄏㄨㄛˊ ㄇㄚˇ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to give medicine to a dead horse (idiom)
(2) fig. to keep trying everything in a desperate situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to give medicine to a dead horse (idiom)
(2) fig. to keep trying everything in a desperate situation

Bình luận 0